Việt Nam đang là trung tâm sản xuất mới của thế giới, và nhu cầu số hóa bằng Hệ thống Thực thi Sản xuất (MES – Manufacturing Execution System) là cấp thiết. Tuy nhiên, dù công nghệ có tiên tiến đến đâu, câu chuyện thành công hay thất bại của dự án MES lại không nằm hoàn toàn ở phần mềm, mà nằm ở yếu tố con người – những người vận hành, quản lý và ra quyết định hàng ngày. Tại Việt Nam, yếu tố con người mang những đặc điểm riêng. Vậy, yếu tố con người ảnh hưởng cụ thể và sâu sắc như thế nào tới quá trình triển khai và tối ưu hóa MES trong môi trường sản xuất hiện đại?
- Thách thức lớn nhất về con người
Các rào cản liên quan đến nhân sự tại Việt Nam thường xuất phát từ văn hóa làm việc, trình độ kỹ năng và cơ cấu lao động đặc thù.
1.1. Thiếu hụt năng lực số (Digital Literacy Gap)
Đây là thách thức hàng đầu đối với lực lượng lao động trực tiếp tại Việt Nam.
- Công nhân vận hành: Phần lớn công nhân có trình độ tin học cơ bản hoặc chưa từng làm việc với giao diện phần mềm công nghiệp. Việc chuyển từ ghi chép bằng sổ sách, giấy tờ sang nhập liệu trên màn hình cảm ứng hoặc máy tính bảng của MES tạo ra một rào cản lớn về tâm lý và kỹ năng.
- Quản lý cấp trung (Giám sát, Tổ trưởng): Đây là lực lượng nòng cốt nhưng thường ngại thay đổi nhất. Họ đã quen với việc quản lý bằng kinh nghiệm và “mắt thường”. Khi có MES, họ phải chuyển sang quản lý bằng dữ liệu (data-driven decision making), yêu cầu kỹ năng phân tích biểu đồ, chỉ số OEE, và báo cáo.

1.2. Sự kháng cự thay đổi và Văn hóa ghi chép thủ công
Mức độ kháng cự thay đổi tại các nhà máy truyền thống ở Việt Nam thường cao hơn.
- Tâm lý “Sợ bị Kiểm soát”: MES tạo ra sự minh bạch tuyệt đối về hiệu suất. Công nhân và giám sát viên thường sợ hệ thống ghi nhận thời gian chết (downtime) hoặc phế phẩm (scrap) một cách chính xác, dẫn đến việc họ nhập dữ liệu sai lệch hoặc cố tình tránh sử dụng hệ thống để che giấu vấn đề.
- Thói quen Ghi nhận “Cho có”: Do áp lực công việc, nhiều nhân viên có thói quen ghi nhận dữ liệu cuối ca một cách áng chừng, không chính xác, thay vì nhập liệu theo thời gian thực (real-time). Điều này làm cho dữ liệu của MES bị “nhiễu” và mất đi giá trị phân tích.
1.3. Tỷ lệ luân chuyển lao động thủ công (High Turnover Rate)
Đặc điểm luân chuyển lao động cao trong ngành sản xuất Việt Nam ảnh hưởng trực tiếp đến việc duy trì hệ thống MES.
- Chi phí đào tạo lặp lại: Mỗi lần có nhân viên mới, doanh nghiệp lại phải lặp lại quy trình đào tạo sử dụng MES tốn kém.
- Dữ liệu không ổn định: Nhân sự mới chưa quen với quy trình có thể nhập sai dữ liệu trong thời gian dài, làm giảm độ tin cậy của toàn bộ hệ thống.
- Vai trò quyết định của từng cấp độ nhân sự Việt Nam
Để MES thành công, cần tập trung khai thác và quản lý đúng vai trò của từng cấp độ:
2.1. Ban Lãnh đạo (C-Level): Đảm bảo sự “thật” của hệ thống
Tại Việt Nam, Ban Lãnh đạo cần làm rõ: MES không chỉ là công cụ để theo dõi, mà là công cụ để cải tiến.
- Cam kết dài hạn: Ban Lãnh đạo phải truyền thông rõ ràng rằng: “Chúng tôi sử dụng dữ liệu MES để tìm ra vấn đề hệ thống, chứ không phải để phạt cá nhân.” Điều này giúp giảm thiểu nỗi sợ hãi và thúc đẩy nhân viên nhập dữ liệu trung thực.
- Đầu tư vào Change Management (Quản lý Thay đổi): Coi dự án MES là dự án Văn hóa, không phải dự án IT, và dành ngân sách xứng đáng cho việc truyền thông, đào tạo và tư vấn thay đổi hành vi.
2.2. Đội ngũ triển khai nội bộ (Internal Champions)
Do các đơn vị tư vấn nước ngoài thường gặp rào cản ngôn ngữ và văn hóa, sự thành công phụ thuộc lớn vào đội ngũ dự án nội bộ.
- Lựa chọn “Gương mặt đại diện”: Chọn những nhân viên có kinh nghiệm sản xuất thực tế, có tiếng nói và thái độ tích cực để làm cầu nối giữa nhà cung cấp phần mềm và người dùng cuối.
- Thích ứng ngôn ngữ và giao diện: Đảm bảo giao diện MES được Việt hóa hoàn toàn và sử dụng thuật ngữ sản xuất địa phương một cách chính xác để tăng tính thân thiện.

>>> Xem thêm: Phần Mềm Quản Lý Sản Xuất Quasoft MES Cho Doanh Nghiệp
- Chiến lược giảm thiểu rào cản con người cho MES tại Việt Nam
Để đối phó với những thách thức trên, các doanh nghiệp cần áp dụng chiến lược User-Centric (Lấy người dùng làm trung tâm) và Practical Training (Đào tạo thực chiến).
3.1. Thiết kế Hệ Thống đơn giản, trực quan
- Hạn chế nhập liệu thủ công: Tối đa hóa việc thu thập dữ liệu tự động từ máy móc (kết nối SCADA/PLC) và sử dụng công nghệ nhận dạng (mã vạch, RFID) để giảm tải cho công nhân.
- Giao diện “Công nghiệp”: Thiết kế giao diện lớn, trực quan, ít chữ, nhiều biểu tượng và màu sắc, phù hợp cho môi trường sản xuất cần thao tác nhanh chóng.
3.2. Chương Trình Đào Tạo “Cầm Tay Chỉ Việc”
Không thể chỉ đào tạo lý thuyết, mà còn cần thực tế :
- Đào tạo tại Dây chuyền (On-the-job Training): Đào tạo ngay tại vị trí làm việc, trên thiết bị thật, giải quyết các tình huống sản xuất thực tế hàng ngày của họ.
- Tập trung vào lợi ích cá nhân: Trong đào tạo, nhấn mạnh MES giúp công nhân giảm sai sót, giảm giấy tờ, và tổ trưởng/giám sát viên có thể quản lý công việc dễ dàng hơn.
3.3. Xây dựng cơ chế động lực (Incentives)
- Thưởng cho sự tuân thủ: Thiết lập cơ chế thưởng cho các ca, tổ sản xuất có tỷ lệ nhập liệu chính xác và đúng giờ cao nhất. Điều này tạo động lực tích cực cho việc tuân thủ quy trình mới.
- Khen thưởng người dùng tiên phong: Công khai khen thưởng những người chấp nhận và sử dụng MES hiệu quả, biến họ thành hình mẫu để nhân rộng văn hóa số.

Kết luận
Hệ thống MES là công cụ số hóa mạnh mẽ, nhưng yếu tố con người – từ cấp lãnh đạo thiết lập tầm nhìn, đội ngũ IT tích hợp hệ thống, cho đến công nhân vận hành nhập liệu chính xác – mới là những người biến công cụ đó thành lợi thế cạnh tranh thực sự.
Thành công của dự án MES không chỉ là việc lắp đặt phần mềm mà là quá trình quản lý thay đổi văn hóa và nâng cao năng lực số cho toàn bộ nhân sự. Đầu tư vào con người chính là chìa khóa để khai thác tối đa sức mạnh của MES, đảm bảo doanh nghiệp sản xuất đạt được mục tiêu về hiệu suất và chất lượng.


