I. MES – Nền tảng Chuyển đổi số cho ngành sản xuất hiện nay
Hệ thống Điều hành Sản xuất (MES – Manufacturing Execution System) là hệ thống quản trị then chốt, lấp đầy khoảng trống giữa tầng hoạch định (ERP) và tầng sản xuất vật lý (Sàn nhà máy). Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh Công nghiệp 4.0, MES đóng vai trò không thể thiếu trong việc tối ưu hóa OEE, đảm bảo tuân thủ thông qua Truy xuất Nguồn gốc (Traceability), và chuyển sang Quyết định Dựa trên Dữ liệu thời gian thực (real-time data).

II. Phương pháp áp dụng Mô hình triển khai MES
- Giai đoạn 1: Thiết lập nền tảng Số hóa và giám sát cơ bản
Hiện nay, để giúp kiểm soát chi phí, rủi ro và đảm bảo sự thích nghi của đội ngũ nhân sự, MES được triển khai theo 3 giai đoạn phát triển chính.
Giai đoạn đầu tiên này tập trung vào việc số hóa các hoạt động cốt lõi và thiết lập nguồn dữ liệu đáng tin cậy.
Công việc trọng tâm là Thu thập Dữ liệu Tự động (Data Acquisition). Các thiết bị trọng yếu phải được kết nối trực tiếp (thường qua giao thức OPC UA hoặc MQTT), nhằm loại bỏ hoàn toàn việc nhập liệu thủ công. Bằng cách này, dữ liệu về trạng thái máy, tốc độ sản xuất, và thời gian dừng máy sẽ được ghi nhận tức thì, loại bỏ sai sót.
Mặt khác, cần thiết lập mô hình tính toán OEE chuẩn mực và hiển thị qua các Dashboard trực quan trên sàn nhà máy (Hệ thống Andon). Điều này giúp đánh giá chính xác năng lực sản xuất thực tế và xác định điểm nghẽn (bottleneck). Cuối cùng, MES phải được tích hợp để nhận và phân phối lệnh sản xuất từ ERP, số hóa quy trình bắt đầu và kết thúc công việc, qua đó giảm thiểu giấy tờ và chuẩn hóa luồng thông tin.
- Giai đoạn 2: Kiểm soát chất lượng và Truy xuất nguồn gốc
Sau khi nền tảng dữ liệu đã vững chắc, Giai đoạn 2 tập trung vào các chức năng đảm bảo sự tuân thủ và chất lượng sản phẩm.
Yếu tố sống còn ở giai đoạn này là Kiểm soát Chất lượng Tại Chỗ (In-line QC). Doanh nghiệp cần số hóa và nhúng các điểm kiểm tra chất lượng vào quy trình MES, buộc nhân viên phải ghi nhận dữ liệu trước khi chuyển sang bước tiếp theo, nhằm ngăn chặn lỗi phát sinh. Đồng thời, doanh nghiệp phải thiết lập khả năng Truy xuất Nguồn gốc Toàn diện (Full Traceability). Điều này được thực hiện bằng cách áp dụng quét mã vạch (Barcode/QR Code/RFID) tại mọi điểm vào/ra, liên kết nguyên vật liệu, lô hàng và thiết bị sử dụng. Điều này mang lại khả năng phân tích lỗi nhanh chóng và thu hồi sản phẩm chính xác.
Cuối cùng, hệ thống cần được cấu hình để Phân tích Phế phẩm (Scrap Analysis), tức là chuẩn hóa các mã lỗi và nguyên nhân lỗi, sau đó thu thập dữ liệu phế phẩm tại nguồn, cung cấp dữ liệu định lượng cho các hoạt động Cải tiến Liên tục (Continuous Improvement).

- Giai đoạn 3: Điều độ tối ưu và Tích hợp hệ thống
Giai đoạn cuối cùng nhằm mục tiêu đạt đến hiệu quả hoạt động tối đa thông qua các chức năng thông minh và tích hợp sâu rộng.
Công việc quan trọng nhất là Điều độ Sản xuất Chi tiết (Advanced Scheduling). Doanh nghiệp sử dụng thuật toán lập lịch nâng cao của MES để tối ưu hóa thứ tự sản xuất, giảm thiểu thời gian chuyển đổi (Setup Time) và tận dụng tối đa năng lực máy, từ đó giảm Lead Time và tăng khả năng đáp ứng đơn hàng linh hoạt.
Về mặt hệ thống, cần thực hiện Tích hợp Hai chiều với ERP/WMS. Điều này nhằm tự động hóa hoàn toàn việc trao đổi dữ liệu từ lập kế hoạch đến thực thi, đảm bảo đồng bộ hóa hoạt động của toàn bộ chuỗi cung ứng.
MES còn được sử dụng để hỗ trợ Quản lý Bảo trì Tiên đoán (Predictive Maintenance). Hệ thống sẽ kích hoạt lệnh bảo trì dựa trên tình trạng hoạt động thực tế của máy (ví dụ: nhiệt độ, rung động) thay vì lịch cố định, qua đó hạn chế tối đa thời gian máy dừng ngoài kế hoạch.
>> Xem thêm: Phần Mềm Quản Lý Sản Xuất Quasoft MES Cho Doanh Nghiệp
III. Yếu tố quyết định thành công
Thành công của dự án MES tại Việt Nam phụ thuộc vào việc cân bằng giữa ứng dụng công nghệ và quản trị nguồn nhân lực. Các yếu tố này đòi hỏi sự phân tích và chuẩn bị kỹ lưỡng:
- Yếu tố con người
MES là một dự án thay đổi quy trình, không chỉ là lắp đặt phần mềm. Sự kháng cự của người dùng (User Resistance) là rào cản lớn nhất. Việc phân tích cần tập trung vào:
- Tính sở hữu của người dùng cuối: Đảm bảo đội ngũ giám sát và công nhân được tham gia vào quá trình thiết kế, khiến họ cảm thấy hệ thống thuộc về họ, không phải là công cụ giám sát từ cấp trên.
- Chiến lược Truyền thông: Phải truyền thông rõ ràng về lợi ích trực tiếp của MES cho từng cá nhân (ví dụ: giảm giấy tờ, tăng hiệu quả công việc), thay vì chỉ tập trung vào lợi ích kinh doanh tổng thể.
- Đào tạo Thực chiến: Các chương trình đào tạo phải diễn ra ngay tại môi trường sản xuất thực tế, sử dụng dữ liệu thực của nhà máy để nhân viên làm quen nhanh nhất.
- Tính linh hoạt của giải pháp
Thị trường sản xuất Việt Nam rất đa dạng (ngành F&B khác ngành Dệt may). Một giải pháp MES đóng gói hoàn toàn (off-the-shelf) hiếm khi phù hợp.
- Phân tích Yêu cầu Nghiệp vụ (Gap Analysis): Cần phân tích kỹ lưỡng khoảng trống giữa chức năng chuẩn của MES và quy trình vận hành đặc thù của doanh nghiệp (ví dụ: các công đoạn thủ công, quy trình kiểm kê riêng).
- Khả năng Mở rộng: Lựa chọn giải pháp được xây dựng theo kiến trúc mô-đun (modular architecture), cho phép mở rộng quy mô và tích hợp các công nghệ mới (AI, Machine Learning) trong tương lai mà không cần triển khai lại từ đầu.
- Tích hợp hệ thống
MES là trung tâm của hệ sinh thái số. Khả năng kết nối liền mạch là bắt buộc.
- Tích hợp Ngang và Dọc: Phải đảm bảo tích hợp dọc (với ERP và PLC/SCADA) và tích hợp ngang (với các hệ thống khác như WMS, LIMS). Sự thất bại trong tích hợp sẽ làm gián đoạn luồng dữ liệu và tạo ra “silo” thông tin mới.
- Năng lực Hỗ trợ Địa phương: Đối tác triển khai cần có đội ngũ kỹ sư hiểu biết về văn hóa và cơ sở hạ tầng IT tại Việt Nam. Điều này đảm bảo thời gian phản hồi nhanh chóng và khả năng xử lý các vấn đề kỹ thuật đặc thù của địa phương.

IV. Triển vọng tương lai
Trong tương lai gần, MES sẽ tiếp tục phát triển, trở thành nền tảng cho việc ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong phân tích dữ liệu sản xuất và tự động đưa ra các quyết định điều chỉnh quy trình. Các doanh nghiệp tiên phong áp dụng MES hôm nay sẽ nắm giữ lợi thế dẫn đầu trong kỷ nguyên sản xuất thông minh toàn cầu.
Phần mềm quản lý sản xuất Quasoft MES là một trong những phần mềm MES được đánh giá cao nhất trong các giải pháp MES ở Việt Nam hiện nay, cho phép theo dõi tiến độ, chất lượng và hiệu suất sản xuất, đồng thời tích hợp liền mạch với hệ thống ERP để đảm bảo dòng thông tin xuyên suốt từ kế hoạch đến vận hành.
Áp dụng Phần mềm quản lý thực thi sản xuất Quasoft MES là một quyết định chiến lược, xác định năng lực cạnh tranh dài hạn của các nhà máy sản xuất Việt Nam. Việc tuân thủ lộ trình triển khai theo giai đoạn, kết hợp với việc quản trị rủi ro về mặt công nghệ và con người, là chìa khóa để đạt được chuyển đổi số thành công trên sàn nhà máy.


